Characters remaining: 500/500
Translation

đá hoa cương

Academic
Friendly

Từ "đá hoa cương" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đá tự nhiên, rất cứng đẹp, được hình thành từ các khoáng vật khác nhau. Đá hoa cương thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng cho các công trình sang trọng như nhà ở, văn phòng, khách sạn, các khu vực công cộng.

Định nghĩa:
  • Đá hoa cương: loại đá tự nhiên, độ cứng cao, bề mặt bóng loáng thường màu sắc đa dạng. Đá hoa cương được khai thác từ các mỏ đá được chế tác để sử dụng trong xây dựng hoặc trang trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ngôi nhà mới của tôi bàn bếp làm bằng đá hoa cương."

    • đây, "đá hoa cương" được dùng để chỉ chất liệu của bàn bếp, thể hiện sự sang trọng bền bỉ.
  2. Câu nâng cao: "Nhiều kiến trúc sư lựa chọn đá hoa cương cho các công trình cao cấp không chỉ bền còn mang lại vẻ đẹp tự nhiên."

    • Trong câu này, "đá hoa cương" được nhắc đến như một lựa chọn vật liệu phổ biến trong kiến trúc cao cấp.
Các biến thể từ liên quan:
  • Đá granite: Đây từ tiếng Anh thường được dùng để chỉ đá hoa cương. Trong một số ngữ cảnh, hai từ này có thể được dùng thay thế cho nhau.
  • Đá tự nhiên: Đây một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả đá hoa cương, đá vôi, đá cẩm thạch, v.v.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đá cẩm thạch: Loại đá tự nhiên khác, thường mềm hơn đá hoa cương có thể hoa văn đẹp.
  • Đá nhân tạo: loại đá được sản xuất từ các vật liệu tổng hợp, không phải tự nhiên như đá hoa cương.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • "Đá hoa cương" không chỉ dùng để chỉ vật liệu xây dựng còn có thể được dùng trong nghệ thuật điêu khắc hoặc trang trí nội thất. dụ: "Bức tượng này được chạm khắc từ đá hoa cương nguyên khối, rất tinh xảo."
  1. dt. Đá hoa quý, rất cứng, chứa nhiều loại khoáng vật khác nhau, thường dùng làm vật liệu để xây dựng các công trình sang trọng.

Comments and discussion on the word "đá hoa cương"